--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bỉ mặt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bỉ mặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bỉ mặt
Your browser does not support the audio element.
+
Scorn, despise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bỉ mặt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bỉ mặt"
:
bộ mặt
bóp mắt
bòn mót
bỏ mất
bí mật
bỉ mặt
bề mặt
béo mắt
bẻ mặt
bảo mật
more...
Lượt xem: 697
Từ vừa tra
+
bỉ mặt
:
Scorn, despise
+
bộ mặt
:
Air, look, facebộ mặt hớn hởa cheerful face
+
dự thu
:
Estimate as possible revenuesCác khoản dự thuEstimated revenues
+
phế nô
:
Aboliton of slaveryChủ nghĩa phế nôAbolitionism
+
đi tây
:
Go west, kick the bucketGià nua bệnh tật thế mà đi tây cũng phải lúc rồiIt was time he went west, so old and ailing.